Anh/Chị đang cần dịch vụ điện lạnh?
Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi luôn ưu tiên sửa chữa các bộ phận bị hỏng thay vì tìm cách thay thế chúng.
Công Việc | ĐVT | Loại Máy | Công Suất | Giá | Bảo Hành |
Vệ sinh máy lạnh | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 150,000 VNĐ | |
1.5 HP | 150,000 VNĐ | ||||
2 HP | 150,000 VNĐ | ||||
3 HP | 400,000 VNĐ | ||||
4 HP | 400,000 VNĐ | ||||
5 HP | 400,000 VNĐ | ||||
Tháo dã dàn lạnh vệ sinh | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 450,000 VNĐ | |
1.5 HP | 450,000 VNĐ | ||||
2 HP | 500,000 VNĐ | ||||
Châm gas R22 | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 250,000 VNĐ | |
1.5 HP | 250,000 VNĐ | ||||
2 HP | 250,000 VNĐ | ||||
Châm gas R32, 410a | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 300,000 VNĐ | |
1.5 HP | 300,000 VNĐ | ||||
2 HP | 300,000 VNĐ | ||||
Bơm gas hoàn toàn R22 | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 600,000 VNĐ | |
1.5 HP | 600,000 VNĐ | ||||
2 HP | 800,000 VNĐ | ||||
Bơm gas hoàn toàn R32, 410a | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 800,000 VNĐ | |
1.5 HP | 800,000 VNĐ | ||||
2 HP | 1,000,000 VNĐ | ||||
Tháo máy lạnh | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 200,000 VNĐ | |
1.5 HP | 200,000 VNĐ | ||||
2 HP | 200,000 VNĐ | ||||
Tháo lắp dàn lạnh/ nóng | Chiếc | Treo Tường | 1 HP | 350,000 VNĐ | |
1.5 HP | 350,000 VNĐ | ||||
2 HP | 350,000 VNĐ | ||||
Tháo, lắp máy lạnh | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 550,000 VNĐ | |
1.5 HP | 550,000 VNĐ | ||||
2 HP | 600,000 VNĐ | ||||
Lắp đặt máy lạnh | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 350,000 VNĐ | |
1.5 HP | 350,000 VNĐ | ||||
2 HP | 400,000 VNĐ | ||||
Tháo, lắp vận chuyển máy lạnh | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 600,000 VNĐ | |
1.5 HP | 600,000 VNĐ | ||||
2 HP | 650,000 VNĐ | ||||
Thay tụ đề block | Cái | Treo Tường | 1 HP | 450,000 VNĐ | |
1.5 HP | 450,000 VNĐ | ||||
2 HP | 550,000 VNĐ | ||||
Sửa board (mono) | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 700,000 VNĐ | |
1.5 HP | 700,000 VNĐ | ||||
2 HP | 900,000 VNĐ | ||||
Sửa board (inverter) | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 1,000,000 VNĐ | |
1.5 HP | 1,000,000 VNĐ | ||||
2 HP | 1,200,000 VNĐ | ||||
Ống đồng >6 m | Mét | Treo Tường | 1 HP | 180,000 VNĐ | |
1.5 HP | 180,000 VNĐ | ||||
2 HP | 190,000 VNĐ | ||||
Dây điện 1.5mm | Mét | Treo Tường | 1 HP | 7,000 VNĐ | |
1.5 HP | 7,000 VNĐ | ||||
Dây điện 2.5mm | Mét | Treo Tường | 2 HP | 10,000 VNĐ | |
Hút chân không | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 200,000 VNĐ | |
1.5 HP | 200,000 VNĐ | ||||
2 HP | 200,000 VNĐ | ||||
Nén ni tơ | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 250,000 VNĐ | |
1.5 HP | 250,000 VNĐ | ||||
2 HP | 250,000 VNĐ | ||||
Ống PVC | Mét | Treo Tường | 1 HP | 35,000 VNĐ | |
1.5 HP | 35,000 VNĐ | ||||
2 HP | 35,000 VNĐ | ||||
Ống ruột gà | Mét | Treo Tường | 1 HP | 10,000 VNĐ | |
1.5 HP | 10,000 VNĐ | ||||
2 HP | 10,000 VNĐ | ||||
CB Máy Lạnh | Cái | Treo Tường | 1 HP | 150,000 VNĐ | 3-5 tháng |
1.5 HP | 150,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
2 HP | 180,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Eke | Cặp | Treo Tường | 1 HP | 150,000 VNĐ | |
1.5 HP | 150,000 VNĐ | ||||
2 HP | 200,000 VNĐ | ||||
Thay Remote | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 250,000 VNĐ | 3-5 tháng |
1.5 HP | 250,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
2 HP | 250,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay block (mono) | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 1,500,000 VNĐ | 3-5 tháng |
1.5 HP | 1,650,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
2 HP | 1,800,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay block (inverter) | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 1,800,000 VNĐ | 3-5 tháng |
1.5 HP | 2,200,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
2 HP | 2,600,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay motor quạt dàn nóng/ lạnh (mono) | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 700,000 VNĐ | 3-5 tháng |
1.5 HP | 700,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
2 HP | 900,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay motor quạt dàn nóng/ lạnh (inverter) | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 1,100,000 VNĐ | 3-5 tháng |
1.5 HP | 1,250,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
2 HP | 1,400,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay lồng sóc (mono) | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 850,000 VNĐ | 3-5 tháng |
1.5 HP | 900,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
2 HP | 1,000,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay lồng sóc (inverter) | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 950,000 VNĐ | 3-5 tháng |
1.5 HP | 1,100,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
2 HP | 1,200,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (mono) | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 1,300,000 VNĐ | |
1.5 HP | 1,500,000 VNĐ | ||||
2 HP | 1,800,000 VNĐ | ||||
Xử lý xì dàn, bơm gas hoàn toàn (inverter) | Bộ | Treo Tường | 1 HP | 1,400,000 VNĐ | |
1.5 HP | 1,600,000 VNĐ | ||||
2 HP | 1,900,000 VNĐ |
Công Việc | ĐVT | Loại Máy | Công Suất | Giá | Bảo Hành |
Thay phao cảm biến | Máy | Cửa đứng | Dưới 9kg | 450,000 VNĐ | 3-5 tháng |
9kg trở lên | 650,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Cửa Ngang | 650,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay tụ motuer | Máy | Cửa đứng | Dưới 9kg | 350,000 VNĐ | 3-5 tháng |
9kg trở lên | 550,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay dây đai | Máy | Cửa đứng | Dưới 9kg | 350,000 VNĐ | 3-5 tháng |
9kg trở lên | 550,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Cửa Ngang | 450,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay van cấp nước đơn | Máy | Cửa đứng | Dưới 9kg | 450,000 VNĐ | 3-5 tháng |
9kg trở lên | 650,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Cửa Ngang | 650,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay van cấp nước đôi | Máy | Cửa đứng | Dưới 9kg | 550,000 VNĐ | 3-5 tháng |
9kg trở lên | 550,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Cửa Ngang | 750,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay hộp số | Máy | Cửa đứng | Dưới 9kg | 550,000 VNĐ | 3-5 tháng |
9kg trở lên | 750,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Thay chảng ba | Máy | Cửa đứng | Dưới 9kg | 550,000 VNĐ | 3-5 tháng |
9kg trở lên | 1,450,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Sửa mainboard | Máy | Cửa đứng | Dưới 9kg | 750,000 VNĐ | 3-5 tháng |
9kg trở lên | 1,250,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Phục hồi ty nhúng | Máy | Cửa đứng | Dưới 9kg | 650,000 VNĐ | 3-5 tháng |
9kg trở lên | 750,000 VNĐ | 3-5 tháng | |||
Cửa Ngang | 750,000 VNĐ | 3-5 tháng |
Công Việc | ĐVT | Thê tích (Lít) | Giá | Bảo Hành |
Thay timer xả đá | Ống | 500,000 VNĐ | 3-5 tháng | |
Thay thermostat | Cái | 500,000 VNĐ | 3-5 tháng | |
Sửa board xả tuyết | Cái | Liên hệ | 3-5 tháng | |
Thay cảm biến | Cái | 500,000 VNĐ | 3-5 tháng | |
Thay rơ le bảo vệ block | Cái | 500,000 VNĐ | 3-5 tháng | |
Thay ron cửa tủ | Mét | Liên hệ | 3-5 tháng | |
Quạt dàn lạnh | Mét | Liên hệ | 3-5 tháng | |
Thay block | Cái | 700,000 VNĐ | 3-5 tháng | |
Thay timer xả đá | Cái | Liên hệ | 3-5 tháng | |
Bơm gas | Máy | 90 – 160 | 400,000 VNĐ | |
180 – 250 | 800,000 VNĐ | |||
260 – 350 | 1,400,000 VNĐ | |||
400 – 600 | 1,800,000 VNĐ | |||
Lớn hơn 600 | 2,400,000 VNĐ | |||
Vệ sinh | Máy | 90 – 160 | 150,000 VNĐ | |
180 – 250 | 150,000 VNĐ | |||
260 – 350 | 250,000 VNĐ | |||
400 – 600 | 250,000 VNĐ | |||
Lớn hơn 600 | 350,000 VNĐ |